Có 2 kết quả:
伤寒沙门氏菌 shāng hán shā mén shì jūn ㄕㄤ ㄏㄢˊ ㄕㄚ ㄇㄣˊ ㄕˋ ㄐㄩㄣ • 傷寒沙門氏菌 shāng hán shā mén shì jūn ㄕㄤ ㄏㄢˊ ㄕㄚ ㄇㄣˊ ㄕˋ ㄐㄩㄣ
Từ điển Trung-Anh
salmonella typhimurium
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
salmonella typhimurium
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0